Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Giao lưu với người bản xứ
/
sai
How to say ""sai"" in American English and 79 more useful words.
Vietnamese
sai
American English
wrong
Learn the word in this minigame:
More "Giao lưu với người bản xứ" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
ở đây
here
ở đó
there
một chút
a little
ai
Who?
cái gì
What?
khi nào
When?
ở đâu
Where?
tại sao
Why?
bằng cách nào
How?
đằng kia
over there
đúng
correct
Bạn làm nghề gì?
What do you do?
Bạn có phải người ở đây?
Are you from here?
Bạn bao nhiêu tuổi?
How old are you?
Tôi đã ở đây năm ngày.
I have been here 5 days.
nhắc lại
Repeat!
nói chậm lại
Speak slowly!
dây an toàn
seat belt
bánh xe
wheel
phía sau
behind
đường
road
chân ga
gas pedal
còi
horn
tay gạt
shifter
cần gạt nước
windshield wipers
điểm giao cắt
junction
thành công
success
vô lăng
steering wheel
phanh
brake
bảng đồng hồ
dashboard
đèn pha
headlights
biển số
license plate
Tôi lái xe
I drive
Tôi tập trung
I concentrate
thư viện
library
giáo viên
teacher
sinh viên
student
kỳ thi
exam
bài tập về nhà
homework
Tôi đọc
I read
Tôi chỉ
I show
Tôi học
I study
Tôi ăn trưa
I have lunch
Tôi luyện tập
I practice
văn bản
text
chi tiết
detail
Tôi nghiên cứu
I research
Tôi đánh dấu
I highlight
áp phích
poster
thẻ ghi nhớ
flashcards
Tôi chép bài
I take notes
đoạn văn
paragraph
tôi hoàn thành
I complete
tôi sắp xếp
I organize
Tôi chú ý.
I pay attention.
Tôi dạy
I teach
phát triển
growth
chuyên gia
expert
lỗi
mistake
Tôi thi trượt.
I failed the exam.
Tôi thi đỗ.
I passed the exam.
Tôi đang dần tiến bộ!
I'm making progress!
Tôi có điểm cao.
I have good grades.
Tôi thắng
I win
Tôi tưởng tượng
I imagine
trò chơi ghép hình
puzzle
Tôi thích giải đố
I like solving puzzles
đố ô chữ
crossword puzzle
gợi ý
clues
tìm chữ
wordsearch
ghép hình
jigsaw puzzle
mảnh ghép hình
puzzle piece
Cùng chơi ghép hình đi.
Let's put a puzzle together.
mảnh viền
edge pieces
mảnh góc
corner pieces
Tranh ghép hình này có bao nhiêu mảnh?
How many pieces are in this puzzle?
thảm ghép hình
puzzle mat
Tranh ghép hình này khó quá.
This puzzle is difficult.
Tranh ghép hình này dễ ghê.
This puzzle is easy.
How to say ""sai"" in American English and in 45 More languages.
Hungarian
helytelen
Korean
잘못된
Castilian Spanish
incorrecto
Japanese
まちがっている
French
faux
Mandarin Chinese
错了
Italian
sbagliato
German
falsch
Russian
неправильно
Brazilian Portuguese
errado
Hebrew
טעות
Arabic
خطأ
Turkish
yanlış
Danish
forkert
Swedish
fel
Norwegian
Det er feil
Hindi
गलत
Tagalog
mali
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
fout
Icelandic
rangt
Indonesian
salah
British English
wrong
Mexican Spanish
Incorrecto
European Portuguese
errado
Cantonese Chinese
錯
Thai
ผิด
Polish
źle
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
λάθος
Finnish
väärä
Persian
اشتباه
Estonian
vale
Croatian
pogrešno
Serbian
погрешно
Bosnian
pogrešno
Sanskrit
Swahili
kosa
Yoruba
o ṣìí
Igbo
i nwetaghị ya
Ukrainian
неправильно
Catalan
incorrecte
Galician
mal
Romanian
greșit
Irish
mícheart
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn