Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Hình dạng
/
nhỏ
How to say ""nhỏ"" in American English and 30 more useful words.
Vietnamese
nhỏ
American English
small
Learn the word in this minigame:
More "Hình dạng" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
vòm
arch
vòng tròn
circle
hình nón
cone
hình lập phương
cube
hình trụ
cylinder
hình bát giác
octagon
hình oval
oval
hình ngũ giác
pentagon
hình chóp
pyramid
hình chữ nhật
rectangle
hình lục giác
hexagon
vòng tròn
ring
hình cầu
sphere
hình vuông
square
hình tam giác
triangle
cái nêm
wedge
to
big
có
yes
không
no
đồng ý
ok
xin chào
hi
cảm ơn
thank you
tạm biệt
bye
vui lòng
please
và
and
hoặc
or
cái này
this
Tôi thích
I like
Tôi rất vui
I am happy.
nó
it
How To Say ""nhỏ"" In 45 Languages.
Hungarian
kicsi
Korean
작다
Castilian Spanish
pequeño
Japanese
ちいさい
French
petit
Mandarin Chinese
小
Italian
piccolo
German
klein
Russian
маленький
Brazilian Portuguese
pequeno
Hebrew
קטנה
Arabic
صغير
Turkish
küçük
Danish
lille
Swedish
liten
Norwegian
liten
Hindi
छोटा
Tagalog
maliit
Esperanto
malgranda
Dutch
klein
Icelandic
lítil
Indonesian
kecil
British English
small
Mexican Spanish
pequeño
European Portuguese
pequeno
Cantonese Chinese
小
Thai
เล็ก
Polish
małe
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
μικρό
Finnish
pieni
Persian
کوچک
Estonian
väike
Croatian
malen
Serbian
мали
Bosnian
mali
Sanskrit
Swahili
NOTAVAILABLE
Yoruba
NOTAVAILABLE
Igbo
NOTAVAILABLE
Ukrainian
малий
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn