Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đô thị
/
ngân hàng
How to say ""ngân hàng"" in American English and 80 more useful words.
Vietnamese
ngân hàng
American English
bank
More "Đô thị" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
quán bar
bar
cây cầu
bridge
trạm xe buýt
bus stop
lâu đài
castle
nghĩa trang
cemetery
nhảy disco
disco
vạch sang đường
crosswalk
giao lộ
crossroad
đồ cần giặt
laundry
công viên
park
đèn giao thông
traffic light
ga xe lửa
train station
đài phun nước
fountain
nhà thờ
cathedral
Tôi nhổ
I spit
Tôi cắt
I cut
Tôi đi bộ
I walk
sân bay
airport
khách sạn
hotel
bưu điện
post office
bác sĩ
doctor
trạm xe buýt
bus station
cầu thang
stairs
cửa thoát hiểm
emergency exit
điện thoại
telephone
ga tàu
metro station
chợ
market
không dẫm lên
Keep off!
không chạm vào
Don't touch!
cẩn thận
Be careful!
coi chừng
Watch out!
Tôi mất ví rồi.
I lost my wallet.
Tôi mượn điện thoại của bạn được không?
Can I use your mobile?
nhà thờ
church
thư viện
library
viện bảo tàng
museum
nhà hát
theater
bệnh viện
hospital
đồn cảnh sát
police station
trường học
school
phòng cứu hỏa
fire station
xin chào
hi
cảm ơn
thank you
bánh mì
bread
xe hơi
car
bữa tiệc
party
áo sơ mi
shirt
nhà
house
kính râm
sunglasses
chó
dog
sách
book
thành phố
city
Em yêu anh!
I love you!
gia đình tôi
my family
cụng ly
Cheers!
cửa hàng
shop
tiền
money
nhà thuốc
pharmacy
thuốc
medicine
nhà sách
book shop
lá thư
letter
chợ
market
đồ ăn
food
máy ATM
ATM machine
tiền xu
coin
tiền tệ
currency
ví
wallet
đô la
dollar
euro
euro
chữ ký
signature
cặp xách
briefcase
thuế
tax
hết tiền
out of money
khoản vay sinh viên
student loans
học bổng
scholarship
chi phí sinh hoạt
expenses
Tôi đếm
I count
Tôi trả tiền
I pay
Tôi trao đổi
I exchange
tiêu
I spend
Example sentences
American English
I went to the bank to deposit my check.
How to say ""ngân hàng"" in American English and in 45 More languages.
Hungarian
bank
Korean
은행
Castilian Spanish
el banco
Japanese
ぎんこう
French
la banque
Mandarin Chinese
银行
Italian
la banca
German
die Bank
Russian
банк
Brazilian Portuguese
o banco
Hebrew
בנק
Arabic
بنك
Turkish
banka
Danish
bank
Swedish
bank
Norwegian
bank
Hindi
बैंक
Tagalog
bangko
Esperanto
banko
Dutch
de bank
Icelandic
banki
Indonesian
bank
British English
bank
Mexican Spanish
el banco
European Portuguese
o banco
Cantonese Chinese
銀行
Thai
ธนาคาร
Polish
bank
Hawaiian
panakō
Māori
pēke
Samoan
faletupe
Greek
τράπεζα
Finnish
pankki
Persian
بانک
Estonian
pank
Croatian
banka
Serbian
банка
Bosnian
banka
Sanskrit
Swahili
benki
Yoruba
ilé ìfowópamọ́
Igbo
ụlọ akụ
Ukrainian
банк
Catalan
Galician
Romanian
banca
Irish
banc
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn