Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đô thị
/
công viên
How to say ""công viên"" in American English.
Vietnamese
công viên
American English
park
More "Đô thị" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
ngân hàng
bank
quán bar
bar
cây cầu
bridge
trạm xe buýt
bus stop
lâu đài
castle
nghĩa trang
cemetery
nhảy disco
disco
vạch sang đường
crosswalk
giao lộ
crossroad
đồ cần giặt
laundry
đèn giao thông
traffic light
ga xe lửa
train station
đài phun nước
fountain
nhà thờ
cathedral
Tôi nhổ
I spit
Tôi cắt
I cut
Tôi đi bộ
I walk
nhà thờ
church
thư viện
library
viện bảo tàng
museum
nhà hát
theater
bưu điện
post office
bệnh viện
hospital
đồn cảnh sát
police station
trường học
school
phòng cứu hỏa
fire station
toà thị chính
town hall
hàng hoa
florist
chuông
bell
tháp nước
water tower
thị trấn
town
Tôi leo cầu thang
I climb the stairs
Bạn chụp ảnh giúp tôi được không?
Can you take my photo?
cà phê
coffee
bình sữa
baby bottle
tã
diaper
thay tã
diaper change
núm vú giả
pacifier
xe đẩy
stroller
xe đẩy có mui
pram
ghế xe hơi cho em bé
car seat
phấn rôm
baby powder
người trông trẻ
babysitter
bình tập uống cho em bé
sippy cup
địu trẻ em
baby carrier
túi tã
diaper bag
khăn ướt em bé
baby wipes
Tôi gặp
I meet
quán cà phê
cafe
hàng xóm
neighbor
góc
corner
đối diện
opposite
đường phố
street
hàng rào
fence
đồng hồ tính giờ đậu xe
parking meter
địa chỉ
address
cây
tree
vụ trộm xe đạp
bike theft
yên tĩnh
quiet
ồn ào
noisy
sân chơi
playground
tôi sống ở
I live in
bữa tiệc
party
bãi biển
beach
kem
ice cream
du lịch
travel
bàn ăn ngoài trời
picnic table
bạn
friend
Tôi trò chuyện
I talk
Tôi chơi
I play
tôi tận hưởng
I enjoy
cụng ly
Cheers!
băng ghế
bench
trái bóng
ball
mũ bảo hiểm
helmet
khinh khí cầu
hot air balloon
đĩa ném
frisbee
hộp cát
sandbox
trượt
slide
xích đu
swing
Tôi đi xe đạp
I ride a bicycle
Tôi nhảy
I jump
Tôi đá
I kick
Tôi ném
I throw
Tôi bắt
I catch
Example sentences
American English
I'm going to fly my kite at the park today.
How to say ""công viên"" in American English and in 45 More languages.
Hungarian
park
Korean
공원
Castilian Spanish
el parque
Japanese
こうえん
French
le parc
Mandarin Chinese
公园
Italian
il parco
German
der Park
Russian
парк
Brazilian Portuguese
o parque
Hebrew
פארק
Arabic
منتزه
Turkish
park
Danish
park
Swedish
park
Norwegian
parkere
Hindi
पार्क
Tagalog
parke
Esperanto
parko
Dutch
het park
Icelandic
almenningsgarður
Indonesian
taman
British English
park
Mexican Spanish
el parque
European Portuguese
o parque
Cantonese Chinese
公園
Thai
สวนสาธารณะ
Polish
park
Hawaiian
pāka
Māori
pāka
Samoan
paka
Greek
πάρκο
Finnish
puisto
Persian
پارک
Estonian
park
Croatian
park
Serbian
парк
Bosnian
park
Sanskrit
Swahili
bustani
Yoruba
pápá ìgbatẹ́gùn
Igbo
ebe nnọkọta ọhà
Ukrainian
парк
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn