Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Hình dạng
/
hình trụ
What is the American English word for ""hình trụ""?
Vietnamese
hình trụ
American English
cylinder
Learn the word in this minigame:
More "Hình dạng" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
vòm
arch
vòng tròn
circle
hình nón
cone
hình lập phương
cube
hình bát giác
octagon
hình oval
oval
hình ngũ giác
pentagon
hình chóp
pyramid
hình chữ nhật
rectangle
hình lục giác
hexagon
vòng tròn
ring
hình cầu
sphere
hình vuông
square
hình tam giác
triangle
cái nêm
wedge
to
big
nhỏ
small
Example sentences
American English
A can is in the shape of a cylinder.
""hình trụ"" in 45 More Languages.
Hungarian
henger
Korean
원기둥
Castilian Spanish
el cilindro
Japanese
えんちゅうけい
French
le cylindre
Mandarin Chinese
圆柱体
Italian
il cilindro
German
der Zylinder
Russian
цилиндр
Brazilian Portuguese
o cilindro
Hebrew
גליל
Arabic
أسطوانة
Turkish
silindir
Danish
cylinder
Swedish
cylinder
Norwegian
sylinder
Hindi
सिलेंडर
Tagalog
cylinder
Esperanto
cilindro
Dutch
de cilinder
Icelandic
sívalningur
Indonesian
silinder
British English
cylinder
Mexican Spanish
el cilindro
European Portuguese
o cilindro
Cantonese Chinese
圓筒
Thai
ทรงกระบอก
Polish
cylinder
Hawaiian
paukū ʻolokaʻa
Māori
puoto
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
κύλινδρος
Finnish
lieriö
Persian
استوانه
Estonian
silinder
Croatian
cilindar
Serbian
ваљак
Bosnian
valjak
Sanskrit
Swahili
mcheduara
Yoruba
ìrísí bíi ti sìlíńdà
Igbo
sịlịnda
Ukrainian
циліндр
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn