Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Hình dạng
/
hình bát giác
How to say ""hình bát giác"" in American English.
Vietnamese
hình bát giác
American English
octagon
Learn the word in this minigame:
More "Hình dạng" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
vòm
arch
vòng tròn
circle
hình nón
cone
hình lập phương
cube
hình trụ
cylinder
hình oval
oval
hình ngũ giác
pentagon
hình chóp
pyramid
hình chữ nhật
rectangle
hình lục giác
hexagon
vòng tròn
ring
hình cầu
sphere
hình vuông
square
hình tam giác
triangle
cái nêm
wedge
to
big
nhỏ
small
Example sentences
American English
An octagon has eight sides.
How To Say ""hình bát giác"" In 45 Languages.
Hungarian
nyolcszög
Korean
팔각형
Castilian Spanish
el octágono
Japanese
はっかっけい
French
l'octogone
Mandarin Chinese
八边形
Italian
l'ottagono
German
das Achteck
Russian
восьмиугольник
Brazilian Portuguese
o octógono
Hebrew
מתומן
Arabic
مثمن
Turkish
sekizgen
Danish
ottekant
Swedish
åttahörning
Norwegian
octagon
Hindi
अष्टकोण
Tagalog
octagon
Esperanto
oklatero
Dutch
de achthoek
Icelandic
átthyrningur
Indonesian
segi delapan
British English
octagon
Mexican Spanish
el octágono
European Portuguese
o octágono
Cantonese Chinese
八角形
Thai
แปดเหลี่ยม
Polish
ośmiokąt
Hawaiian
huinawalu
Māori
tapawaru
Samoan
tafavalu
Greek
οκτάγωνο
Finnish
kahdeksankulmio
Persian
هشتضلعی
Estonian
kaheksanurk
Croatian
osmerokut
Serbian
осмоугао
Bosnian
osmougao
Sanskrit
Swahili
pembenane
Yoruba
onígun mẹ́jọ
Igbo
oktagon
Ukrainian
восьмикутник
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn