Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đảm bảo an toàn
/
ga tàu
How to say ""ga tàu"" in American English.
Vietnamese
ga tàu
American English
metro station
Learn the word in this minigame:
More "Đảm bảo an toàn" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
sân bay
airport
khách sạn
hotel
ngân hàng
bank
ga xe lửa
train station
bưu điện
post office
bác sĩ
doctor
trạm xe buýt
bus station
cầu thang
stairs
cửa thoát hiểm
emergency exit
điện thoại
telephone
chợ
market
không dẫm lên
Keep off!
không chạm vào
Don't touch!
cẩn thận
Be careful!
coi chừng
Watch out!
Tôi mất ví rồi.
I lost my wallet.
Tôi mượn điện thoại của bạn được không?
Can I use your mobile?
xe lửa
train
xe điện
tram
ngầm
underground
thang cuốn
escalator
nơi để xe đạp
bike rack
cổng vào
entry gate
vé tàu hỏa
rail ticket
sân ga
platform
kéo dây thông báo
pull cord
thẻ phương tiện công cộng
metro pass
Đi lúc mấy giờ?
Leave at what time?
Learn the word for ""ga tàu"" in 45 More Languages.
Hungarian
metróállomás
Korean
지하철역
Castilian Spanish
la estación de metro
Japanese
ちかてつのえき
French
la station de métro
Mandarin Chinese
地铁站
Italian
la stazione della metropolitana
German
die U-Bahn-Station
Russian
станция метро
Brazilian Portuguese
estação de metrô
Hebrew
תחנת רכבת
Arabic
محطة المترو
Turkish
metro istasyonu
Danish
metrostation
Swedish
en tunnelbanestation
Norwegian
T-bane stasjon
Hindi
मेट्रो स्टेशन
Tagalog
metro station
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
het metrostation
Icelandic
neðanjarðarlestarstöð
Indonesian
stasiun metro
British English
tube station
Mexican Spanish
la estación de metro
European Portuguese
a estação de metro
Cantonese Chinese
地鐵站
Thai
สถานีรถไฟฟ้า
Polish
stacja metra
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
σταθμός του μετρό
Finnish
metroasema
Persian
ایستگاه مترو
Estonian
metroojaam
Croatian
stajalište metroa
Serbian
стајалиште метроа
Bosnian
stajalište metroa
Sanskrit
Swahili
kituo cha metro cha gari la moshi
Yoruba
ibùdókọ̀ àkójọ àwọn ìlú ńláńlá
Igbo
ọdụ ụgbọoloko
Ukrainian
станція метро
Catalan
Galician
Romanian
stația de metrou
Irish
stáisiún meitreo
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn