Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đảm bảo an toàn
Words for "Đảm bảo an toàn" in American English
Learn the most common words for "Đảm bảo an toàn" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
sân bay
airport
khách sạn
hotel
ngân hàng
bank
ga xe lửa
train station
bưu điện
post office
bác sĩ
doctor
trạm xe buýt
bus station
cầu thang
stairs
cửa thoát hiểm
emergency exit
điện thoại
telephone
ga tàu
metro station
chợ
market
không dẫm lên
Keep off!
không chạm vào
Don't touch!
cẩn thận
Be careful!
coi chừng
Watch out!
Tôi mất ví rồi.
I lost my wallet.
Tôi mượn điện thoại của bạn được không?
Can I use your mobile?
Related topics
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay