Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đi siêu thị
Words for "Đi siêu thị" in American English
Learn the most common words for "Đi siêu thị" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
giỏ hàng
shopping basket
hộp thiếc
can
lọ
jar
túi ni-lông
plastic bag
sản phẩm từ sữa
dairy
giỏ hàng
shopping cart
thức ăn đông lạnh
frozen food
danh sách mua sắm
shopping list
ngày hết hạn
expiration date
người ăn chay
vegetarian
tay cầm
handle
kiện hàng
package
bán
sale
Related topics
Dụng cụ nhà bếp
Đi chợ
Cà phê và bánh
Đọc thực đơn