Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Dị ứng và chế độ ăn
/
không chứa gluten
What is ""không chứa gluten"" in American English and how to say it?
Vietnamese
không chứa gluten
American English
gluten free
Learn the word in this minigame:
More "Dị ứng và chế độ ăn" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
người ăn chay
vegetarian
đồ chay
vegan
không dung nạp được sữa
lactose intolerant
Tôi bị dị ứng
I'm allergic
chế độ ăn
diet
Tôi ăn ít thịt hơn
I eat less meat
Tôi thay đổi chế độ ăn.
I change my diet.
cân nặng
weight
dinh dưỡng
nutrition
chất đạm
protein
chất béo
fats
tăng cân
weight gain
Tôi lên kế hoạch ăn uống
I meal plan
How ""không chứa gluten"" is said across the globe.
Hungarian
gluténmentes
Korean
글루텐 프리
Castilian Spanish
sin gluten
Japanese
グルテンのはいっていない
French
sans gluten
Mandarin Chinese
不含麸质
Italian
senza glutine
German
glutenfrei
Russian
безглютеновый
Brazilian Portuguese
sem glúten
Hebrew
NOTAVAILABLE
Arabic
خالٍ من الغلوتين
Turkish
glutensiz
Danish
NOTAVAILABLE
Swedish
NOTAVAILABLE
Norwegian
NOTAVAILABLE
Hindi
ग्लूटन मुक्त
Tagalog
NOTAVAILABLE
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
NOTAVAILABLE
Icelandic
NOTAVAILABLE
Indonesian
bebas gluten
British English
gluten free
Mexican Spanish
sin gluten
European Portuguese
sem glúten
Cantonese Chinese
NOTAVAILABLE
Thai
ไม่มีกลูเตน
Polish
NOTAVAILABLE
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
NOTAVAILABLE
Finnish
NOTAVAILABLE
Persian
NOTAVAILABLE
Estonian
Croatian
NOTAVAILABLE
Serbian
Bosnian
Sanskrit
Swahili
bila gluteni
Yoruba
láìní amáradàgbà inú ọkà nínú
Igbo
enweghi glutenụ
Ukrainian
без глютену
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn