Drops
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đa dạng thần kinh
Words for "Đa dạng thần kinh" in American English
Learn the most common words for "Đa dạng thần kinh" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
sự đồng cảm
empathy
đa dạng thần kinh
neurodiversity
Tôi thuộc phổ tự kỷ.
I am on the autism spectrum.
Tôi có ADHD.
I have ADHD.
Trường tôi có cung cấp biện pháp hỗ trợ.
My school offers accommodations.
Tôi gặp khó khăn trong việc tập trung.
I'm having trouble focusing.
Tôi đôi khi gặp khó khăn khi giao tiếp xã hội.
I sometimes struggle with social interactions.
Tôi bị kiệt sức.
I'm burnt out.
Tôi có giờ làm việc linh hoạt.
I have flexible working hours.
Tôi gặp vấn đề do các giác quan quá nhạy cảm.
I experience sensory sensitivities.
Mỗi người có thế mạnh riêng.
Everyone has unique strengths.
Tôi nâng cao nhận thức
I raise awareness
Tôi cảm thấy được trao quyền ở nơi làm việc.
I feel empowered at work.
Related topics
Hành động vì tương lai
Tự hào đồng tính
Yêu bất chấp
Giới tính và xưng hô