How to say ""Tôi có giờ làm việc linh hoạt."" in American English and 37 more useful words.

Vietnamese
Arabic
Bosnian
Brazilian Portuguese
Cantonese Chinese
Castilian Spanish
Catalan
Croatian
Danish
Dutch
Esperanto
Estonian
European Portuguese
Finnish
French
Galician
German
Greek
Hawaiian
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Irish
Italian
Japanese
Korean
Mandarin Chinese
Mexican Spanish
Māori
Norwegian
Persian
Polish
Romanian
Russian
Samoan
Sanskrit
Serbian
Swahili
Swedish
Tagalog
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Yoruba

Tôi có giờ làm việc linh hoạt.

American English

I have flexible working hours.

Tôi có giờ làm việc linh hoạt.-I have flexible working hours..svg
Start free trial now!

Go fluent!

Not just translations

The app that actually teaches you how to speak the language.

Google Play
Apple Store

Learn the word in this minigame:

More "Làm việc từ xa" Vocabulary in American English

Vietnamese
American English
wifi
Wi-Fi
wifi-Wi-Fi.svg
Bạn có nghe thấy tôi không?
Can you hear me?
Bạn có nghe thấy tôi không?-Can you hear me?.svg
Tôi có sự cân bằng giữa cuộc sống và công việc.
I have a good work-life balance.
Tôi có sự cân bằng giữa cuộc sống và công việc.-I have a good work-life balance..svg
Mật khẩu Wi-Fi là gì?
What's the Wi-Fi password?
Mật khẩu Wi-Fi là gì?-What's the Wi-Fi password?.svg
Tôi làm việc từ xa.
I work remotely.
Tôi làm việc từ xa.-I work remotely..svg
dân du mục kỹ thuật số
digital nomad
dân du mục kỹ thuật số-digital nomad.svg
Hôm nay tôi làm việc ở quán cà phê.
I'm working from a cafe today.
Hôm nay tôi làm việc ở quán cà phê.-I'm working from a cafe today..svg
Tốc độ Wi-Fi hơi chậm.
The Wi-Fi speed is a bit slow.
Tốc độ Wi-Fi hơi chậm.-The Wi-Fi speed is a bit slow..svg
Hiện tại tôi không bật được camera.
I can't turn on my camera right now.
Hiện tại tôi không bật được camera.-I can't turn on my camera right now..svg
Hôm nay tôi làm việc rất năng suất.
I was so productive today.
Hôm nay tôi làm việc rất năng suất.-I was so productive today..svg
sự đồng cảm
empathy
sự đồng cảm-empathy.svg
đa dạng thần kinh
neurodiversity
đa dạng thần kinh-neurodiversity.svg
Tôi thuộc phổ tự kỷ.
I am on the autism spectrum.
Tôi thuộc phổ tự kỷ.-I am on the autism spectrum..svg
Tôi có ADHD.
I have ADHD.
Tôi có ADHD.-I have ADHD..svg
Trường tôi có cung cấp biện pháp hỗ trợ.
My school offers accommodations.
Trường tôi có cung cấp biện pháp hỗ trợ.-My school offers accommodations..svg
Tôi gặp khó khăn trong việc tập trung.
I'm having trouble focusing.
Tôi gặp khó khăn trong việc tập trung.-I'm having trouble focusing..svg
Tôi đôi khi gặp khó khăn khi giao tiếp xã hội.
I sometimes struggle with social interactions.
Tôi đôi khi gặp khó khăn khi giao tiếp xã hội.-I sometimes struggle with social interactions..svg
Tôi bị kiệt sức.
I'm burnt out.
Tôi bị kiệt sức.-I'm burnt out..svg
Tôi gặp vấn đề do các giác quan quá nhạy cảm.
I experience sensory sensitivities.
Tôi gặp vấn đề do các giác quan quá nhạy cảm.-I experience sensory sensitivities..svg
Mỗi người có thế mạnh riêng.
Everyone has unique strengths.
Mỗi người có thế mạnh riêng.-Everyone has unique strengths..svg
Tôi nâng cao nhận thức
I raise awareness
Tôi nâng cao nhận thức-I raise awareness.svg
Tôi cảm thấy được trao quyền ở nơi làm việc.
I feel empowered at work.
Tôi cảm thấy được trao quyền ở nơi làm việc.-I feel empowered at work..svg
nghỉ thai sản
maternity leave
nghỉ thai sản-maternity leave.svg
đãi ngộ
benefits
đãi ngộ-benefits.svg
ủng hộ
to support
ủng hộ-to support.svg
bình đẳng
equality
bình đẳng-equality.svg
hành vi vi hiếp
microaggression
hành vi vi hiếp-microaggression.svg
Trước khi chuyển chủ đề, hãy để tôi trình bày nốt ý của mình.
Before we move on, let me finish my thought.
Trước khi chuyển chủ đề, hãy để tôi trình bày nốt ý của mình.-Before we move on, let me finish my thought..svg
Cô ấy đang phá vỡ định kiến.
She's breaking bias.
Cô ấy đang phá vỡ định kiến.-She's breaking bias..svg
phân biệt đối xử ở nơi làm việc
workplace discrimination
phân biệt đối xử ở nơi làm việc-workplace discrimination.svg
chênh lệch mức lương theo giới
the gender pay gap
chênh lệch mức lương theo giới-the gender pay gap.svg
Chúng tôi tuyệt đối không chấp nhận hành vi quấy rối tình dục.
We have zero tolerance for sexual harassment.
Chúng tôi tuyệt đối không chấp nhận hành vi quấy rối tình dục.-We have zero tolerance for sexual harassment..svg
nghỉ thai sản
parental leave
nghỉ thai sản-parental leave.svg
Ban lãnh đạo của chúng tôi rất đa dạng.
Our leadership is diverse.
Ban lãnh đạo của chúng tôi rất đa dạng.-Our leadership is diverse..svg
người dẫn dắt
mentor
người dẫn dắt-mentor.svg
người được dẫn dắt
mentee
người được dẫn dắt-mentee.svg
Cô ấy đang phá vỡ rào cản thăng tiến.
She's breaking the glass ceiling.
Cô ấy đang phá vỡ rào cản thăng tiến.-She's breaking the glass ceiling..svg

Example sentences

American EnglishI have a good work-life balance, thanks to having flexible working hours.

How To Say ""Tôi có giờ làm việc linh hoạt."" In 45 Languages.

HungarianRugalmas munkaidőm van.
Korean저는 근무 시간이 유연해요.
Castilian SpanishTengo un horario de trabajo flexible.
Japaneseわたしのきんむじかんはフレックスタイムせいです。
FrenchJ'ai des horaires de travail souples.
Mandarin Chinese我有弹性工作时间。
ItalianHo un orario di lavoro flessibile.
GermanMeine Arbeitszeiten sind flexibel.
RussianУ меня гибкий график.
Brazilian PortugueseEu tenho horários de trabalho flexíveis.
Arabicأتمتع بمرونة في اختيار ساعات عملي.
TurkishEsnek çalışma saatlerim var.
NorwegianJeg har fleksible arbeidstimer.
Hindiमेरे काम के समय में अनुकूलन है।
TagalogPuwedeng maiba-iba ang aking mga oras ng trabaho.
DutchIk heb flexibele werktijden.
IcelandicÉg hef sveigjanlegan vinnutíma.
IndonesianWaktu kerjaku fleksibel.
British EnglishI have flexible working hours.
Mexican SpanishMi horario de trabajo es flexible.
European PortugueseEu tenho horários de trabalho flexíveis.
Thaiฉันมีชั่วโมงทำงานยืดหยุ่น
UkrainianУ мене гнучкий робочий графік.