Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Xem tin tức
Words for "Xem tin tức" in American English
Learn the most common words for "Xem tin tức" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
nhà báo
journalist
tai nạn xe
car accident
lũ
flood
lừa đảo thẻ tín dụng
credit card fraud
cháy rừng
forest fire
cháy nhà
house fire
người đi lậu vé
stowaway
động đất
earthquake
lốc xoáy
hurricane
đại dịch
pandemic
thông tin
information
quảng cáo
advertisement
người dẫn chương trình
host
tin tức
news
Related topics
Thi hát
Friendsgiving
Bếp bánh
Rủ đi uống nước