How to say ""người dẫn chương trình"" in American English.

Vietnamese

người dẫn chương trình

người dẫn chương trình-presenter.svg
American English

presenter

Learn the word in this minigame:

Example sentences

American EnglishHe gained international fame as a professional dancer.

""người dẫn chương trình"" in 45 More Languages.

Other interesting topics in American English