Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Từ vựng về làm vườn
Words for "Từ vựng về làm vườn" in American English
Learn the most common words for "Từ vựng về làm vườn" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
cành
branch
lá
leaf
rễ
root
hạt
seed
đất
soil
hạt mầm
sprout
mùi
smell
chậu hoa
flowerpot
kéo tỉa
pruner
ống nước tưới cây
garden hose
vòi phun nước
sprinklers
chất diệt cỏ dại
weed killer
hoa đào
blossom
Tôi tưới nước
I water
tôi chăm sóc
I treat
tôi tỉa cây
I prune
Related topics
Làm bữa sáng
Nấu súp
Làm salad
Nấu bữa tối