Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Cây cối
/
lá
How to say ""lá"" in American English.
Vietnamese
lá
American English
leaf
Learn the word in this minigame:
More "Cây cối" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
tre
bamboo
cành
branch
cây xương rồng
cactus
hoa
flower
cỏ
grass
thảo mộc
herbs
khúc gỗ
log
cây cọ
palm tree
cây thông
pine tree
rễ
root
hạt
seed
đất
soil
hạt mầm
sprout
que củi
stick
cây
tree
gỗ
wood
bonsai
bonsai
mùa thu
fall
bí ngô
pumpkin
bù nhìn
scarecrow
bí hồ lô
butternut squash
mùa thu
autumn
ấm áp
cozy
rượu trái cây
cider
sóc
squirrel
hạt sồi
acorn
Tôi quét lá
I rake leaves
sừng dê kết hoa quả
cornucopia
lá rơi
falling leaves
Tôi thu hoạch
I harvest
lạnh lắm
It's cold.
mùi
smell
chậu hoa
flowerpot
kéo tỉa
pruner
ống nước tưới cây
garden hose
vòi phun nước
sprinklers
chất diệt cỏ dại
weed killer
hoa đào
blossom
Tôi tưới nước
I water
tôi chăm sóc
I treat
tôi tỉa cây
I prune
Example sentences
American English
The leaf fell from the tree.
How ""lá"" is said across the globe.
Hungarian
levél
Korean
잎
Castilian Spanish
la hoja
Japanese
はっぱ
French
la feuille
Mandarin Chinese
叶子
Italian
la foglia
German
das Blatt
Russian
лист
Brazilian Portuguese
a folha
Hebrew
עלה
Arabic
ورقة الشجر
Turkish
yaprak
Danish
blad
Swedish
löv
Norwegian
blad
Hindi
पत्ती
Tagalog
dahon
Esperanto
folio
Dutch
het blad
Icelandic
lauf
Indonesian
daun
British English
leaf
Mexican Spanish
la hoja
European Portuguese
a folha
Cantonese Chinese
葉
Thai
ใบไม้
Polish
liść
Hawaiian
lau
Māori
rau
Samoan
laula'au
Greek
φύλλο
Finnish
lehti
Persian
برگ
Estonian
leht
Croatian
list
Serbian
лист
Bosnian
list
Sanskrit
Swahili
jani
Yoruba
ewé àti egbò
Igbo
akwụkwọ osisi
Ukrainian
лист
Catalan
la fulla
Galician
as follas
Romanian
Irish
duilleog
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn