Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Trò chơi điện tử
Words for "Trò chơi điện tử" in American English
Learn the most common words for "Trò chơi điện tử" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
máy vi tính
computer
bàn phím
keyboard
máy tính xách tay
laptop
chuột
mouse
màn hình
screen
trò chơi điện tử
video games
bộ điều khiển
controller
tải về
download
tai nghe
headset
internet
internet
dây cáp điện
power cable
thẻ nhớ
memory card
tivi
television
Related topics
Thi hát
Friendsgiving
Bếp bánh
Rủ đi uống nước