Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Thói quen hằng ngày
Words for "Thói quen hằng ngày" in American English
Learn the most common words for "Thói quen hằng ngày" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
Tôi tập thể dục
I exercise
Tôi uống trà
I drink tea
Tôi tắm vòi sen
I take a shower
Tôi xem tivi
I watch tv
Tôi mặc đồ
I get dressed
Tôi cởi quần áo
I undress
Tôi thư giãn
I relax
tôi nghe nhạc
I listen to music
Tôi thức dậy
I wake up
Tôi đi ngủ
I go to bed
Tôi đi làm
I go to work
Tôi ăn trưa
I have lunch
Tôi trở về nhà
I return home
Tôi lướt web
I surf the net
Tôi pha cà phê
I make coffee
Related topics
Bóng bầu dục Mỹ
Đạp xe trong thành phố
Chánh niệm
Sức khỏe tinh thần