Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Thói quen buổi sáng
Words for "Thói quen buổi sáng" in American English
Learn the most common words for "Thói quen buổi sáng" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
bữa sáng
breakfast
đồng hồ báo thức
alarm clock
nút hoãn báo thức
snooze button
Tôi tập thể dục
I exercise
Tôi đánh răng
I brush my teeth
Tôi tắm vòi sen
I take a shower
Tôi mặc đồ
I get dressed
tôi ngủ quên
I oversleep
tôi mở cửa cho thoáng
I air out
Tôi chải tóc
I comb my hair
Tôi thức dậy
I wake up
Tôi rửa mặt
I wash my face
Tôi đi làm
I go to work
Tôi pha cà phê
I make coffee
Related topics
Bóng bầu dục Mỹ
Đạp xe trong thành phố
Chánh niệm
Sức khỏe tinh thần