Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Thu ngân
Words for "Thu ngân" in American English
Learn the most common words for "Thu ngân" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
phiếu giảm giá
coupon
thu ngân
cashier
cân nặng
weight
kẹo cao su
chewing gum
mã vạch
barcode
máy tính tiền
cash register
băng chuyền
conveyor belt
máy quét mã vạch
barcode scanner
túi mua sắm
shopping bag
thẻ thành viên thân thiết
loyalty card
tự phục vụ
self-service
chỉ tiền mặt
cash only
Tôi mua
I buy
Tôi trả tiền
I pay
Bạn giúp tôi được không?
Can you help me?
Tôi trả thẻ được không?
Can I pay with credit card?
Related topics
Dụng cụ nhà bếp
Đi chợ
Cà phê và bánh
Đọc thực đơn