Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Tai nạn ô tô
Words for "Tai nạn ô tô" in American English
Learn the most common words for "Tai nạn ô tô" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
dây an toàn
seat belt
tai nạn xe
car accident
hàng khóa
key smith
còi
horn
xe kéo
tow truck
sửa bánh xe
wheel repair
túi khí
airbag
lỗ thủng
puncture
đường dốc
steep road
động vật hay băng qua
animal crossing
đá lở
falling rocks
vết bầm tím
bruise
cảnh sát
police
Trên đường có tai nạn.
There was an accident.
nó bị lỗi
it crashes
tôi tăng tốc
I accelerate
tôi phanh
I brake
Cứu!
Help!
Related topics
Đọc thực đơn
Gọi món
Thanh toán
Chế độ ăn uống