Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Rút kinh nghiệm
Words for "Rút kinh nghiệm" in American English
Learn the most common words for "Rút kinh nghiệm" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
kỳ thi
exam
sai
wrong
đúng
correct
thành công
success
phát triển
growth
chuyên gia
expert
lỗi
mistake
Tôi thi trượt.
I failed the exam.
Tôi thi đỗ.
I passed the exam.
Tôi đang dần tiến bộ!
I'm making progress!
Tôi có điểm cao.
I have good grades.
Tôi thắng
I win
Tôi tưởng tượng
I imagine
Tôi luyện tập
I practice
Tôi tập trung
I concentrate
Related topics
0 đến 10
11 đến 20
20 đến 100
Hơn 100