Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Phụ tùng ô tô
Words for "Phụ tùng ô tô" in American English
Learn the most common words for "Phụ tùng ô tô" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
thùng xe hơi
trunk
bình xăng
gas tank
cần gạt nước
windshield wipers
ghế xe hơi cho em bé
car seat
chìa khóa khởi động
ignition key
li hợp
clutch
kính chắn gió
windshield
gương chiếu hậu
rearview mirror
đèn pha chiếu xa
brights
gối tựa
headrest
ngăn để găng
glove compartment
phanh tay
parking brake
đèn cảnh báo nguy hiểm
hazard lights
Related topics
Đọc thực đơn
Gọi món
Thanh toán
Chế độ ăn uống