What is ""chìa khóa khởi động"" in American English and how to say it?

Vietnamese

chìa khóa khởi động

chìa khóa khởi động-ignition key.svg
American English

ignition key

Learn the word in this minigame:

Example sentences

American EnglishI always have both hands on the steering wheel.

How to say ""chìa khóa khởi động"" in American English and in 45 More languages.

Other interesting topics in American English