Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Phương tiện có đường ray
Words for "Phương tiện có đường ray" in American English
Learn the most common words for "Phương tiện có đường ray" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
xe lửa
train
xe điện
tram
ngầm
underground
ga xe lửa
train station
thang cuốn
escalator
nơi để xe đạp
bike rack
cổng vào
entry gate
vé tàu hỏa
rail ticket
sân ga
platform
kéo dây thông báo
pull cord
thẻ phương tiện công cộng
metro pass
ga tàu
metro station
Đi lúc mấy giờ?
Leave at what time?
Related topics
Đọc thực đơn
Gọi món
Thanh toán
Chế độ ăn uống