Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đồ thiết yếu
/
thẻ phương tiện công cộng
How to say ""thẻ phương tiện công cộng"" in American English.
Vietnamese
thẻ phương tiện công cộng
American English
metro pass
Learn the word in this minigame:
More "Đồ thiết yếu" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
ô
umbrella
bản đồ
map
bộ sạc
charger
kính râm
sunglasses
vé tàu hỏa
rail ticket
kem chống nắng
sunscreen
bộ chuyển đổi
adaptor
aspirin
aspirin
SIM
SIM card
vé buýt
bus ticket
xăng
gasoline
quà lưu niệm
souvenir
vé vào cửa
entrance ticket
đồ vệ sinh cá nhân
toiletries
thẻ nhớ
memory card
nước đóng chai
bottled water
xe lửa
train
xe điện
tram
ngầm
underground
ga xe lửa
train station
thang cuốn
escalator
nơi để xe đạp
bike rack
cổng vào
entry gate
sân ga
platform
kéo dây thông báo
pull cord
ga tàu
metro station
Đi lúc mấy giờ?
Leave at what time?
How ""thẻ phương tiện công cộng"" is said across the globe.
Hungarian
metrójegy
Korean
지하철 패스권
Castilian Spanish
la tarjeta de metro
Japanese
メトロパス
French
le titre de transport
Mandarin Chinese
公交卡
Italian
l'abbonamento della metropolitana
German
der U-Bahn-Fahrschein
Russian
проездной на метро
Brazilian Portuguese
bilhete de metrô
Hebrew
NOTAVAILABLE
Arabic
اشتراك المترو
Turkish
metro abonmanı
Danish
metrokort
Swedish
periodbiljett
Norwegian
T-bane billett
Hindi
मेट्रो पास
Tagalog
metro pass
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
de metrokaart
Icelandic
kort í neðanjarðarlest
Indonesian
tiket metro
British English
metro pass
Mexican Spanish
el pase de metro
European Portuguese
o passe do metro
Cantonese Chinese
地鐵通行證
Thai
บัตรรถไฟฟ้า
Polish
bilet na metro
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
κάρτα μετρό
Finnish
metrokortti
Persian
کارت مترو
Estonian
metroopilet
Croatian
karta za metro
Serbian
карта за метро
Bosnian
karta za metro
Sanskrit
Swahili
kadi ya metro
Yoruba
mẹ́tíró paàsì
Igbo
akwụkwọ agbam ụgbọ
Ukrainian
проїзний на метро
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn