Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Phim tận thế
Words for "Phim tận thế" in American English
Learn the most common words for "Phim tận thế" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
mặt nạ khí
gas mask
ma cà rồng
vampire
xác sống
zombie
mộng du
sleepwalk
hiểm họa sinh học
biohazard
khẩu trang
face mask
khả năng miễn dịch
immunity
lây nhiễm
transmission
thời gian ủ bệnh
incubation period
mua đồ tích trữ
panic buying
cách ly do bệnh
isolation
cách ly kiểm dịch
quarantine
rối loạn phân ly
hysteria
đại dịch
pandemic
dũng cảm
brave
cẩn thận
cautious
Tôi nhờ giúp đỡ
I ask for help
mất phương hướng
disoriented
Tôi thấy kinh tởm.
I am disgusted.
Related topics
Thi hát
Friendsgiving
Bếp bánh
Rủ đi uống nước