Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Nhận con nuôi
Words for "Nhận con nuôi" in American English
Learn the most common words for "Nhận con nuôi" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
Chúng tôi sẽ nhận con nuôi
We are adopting
Tôi được nhận nuôi
I am adopted
người được nhận nuôi
adoptee
người nhận nuôi
adoptive parent
bố mẹ ruột
biological parent
bài đánh giá gia cảnh
home study
nhân viên xã hội
social worker
quy trình nhận nuôi
the adoption process
sự kiên nhẫn
patience
bảo mật
confidential
chương trình nuôi dưỡng
foster care
anh nuôi
foster brother
chị nuôi
foster sister
bồi dưỡng tình cảm
bonding
Mẹ tin ở con
I trust you
Related topics
Gia đình tôi
Tự hào đồng tính
Yêu bất chấp
Giới tính và xưng hô