What is ""chương trình nuôi dưỡng"" in American English and how to say it?

Vietnamese

chương trình nuôi dưỡng

chương trình nuôi dưỡng-foster care.svg
American English

foster care

Learn the word in this minigame:

Example sentences

American EnglishThe adoption papers are confidential.

""chương trình nuôi dưỡng"" in 45 More Languages.

Other interesting topics in American English