Drops
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Làm việc từ xa
Words for "Làm việc từ xa" in American English
Learn the most common words for "Làm việc từ xa" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
wifi
Wi-Fi
Bạn có nghe thấy tôi không?
Can you hear me?
Tôi có giờ làm việc linh hoạt.
I have flexible working hours.
Tôi có sự cân bằng giữa cuộc sống và công việc.
I have a good work-life balance.
Mật khẩu Wi-Fi là gì?
What's the Wi-Fi password?
Tôi làm việc từ xa.
I work remotely.
dân du mục kỹ thuật số
digital nomad
Hôm nay tôi làm việc ở quán cà phê.
I'm working from a cafe today.
Tốc độ Wi-Fi hơi chậm.
The Wi-Fi speed is a bit slow.
Hiện tại tôi không bật được camera.
I can't turn on my camera right now.
Hôm nay tôi làm việc rất năng suất.
I was so productive today.
Related topics
Đọc thực đơn
Gọi món
Thanh toán
Tán dóc giờ nghỉ