Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Làm việc từ xa
Words for "Làm việc từ xa" in American English
Learn the most common words for "Làm việc từ xa" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
máy tính xách tay
laptop
email
email
tai nghe
headset
wifi
Wi-Fi
họp
meeting
trình bày
presentation
bữa trưa
lunch
webcam
webcam
hội thảo trực tuyến
video conference
yên tĩnh
quiet
ồn ào
noisy
Tôi gõ cửa
I knock
không làm phiền
do not disturb
Related topics
Tán dóc giờ nghỉ
Làm bữa sáng
Nấu súp
Làm salad