Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Làm bữa sáng
Words for "Làm bữa sáng" in American English
Learn the most common words for "Làm bữa sáng" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
cà phê
coffee
nước cam
orange juice
bữa sáng
breakfast
trứng
egg
bơ
butter
máy nướng bánh mỳ
toaster
chảo rán
frying pan
ấm điện
electric kettle
khay đựng trứng
egg tray
vụn bánh mì
crumbs
bánh kếp
pancake
ngũ cốc
cereal
trứng tráng
omelet
bánh mì nướng
toast
cháo bột yến mạch
oatmeal
Related topics
Dụng cụ nhà bếp
Đi chợ
Cà phê và bánh
Đọc thực đơn