Drops
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Không gian làm việc chung
Words for "Không gian làm việc chung" in American English
Learn the most common words for "Không gian làm việc chung" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
quầy lễ tân
reception
máy in
printer
nhà bếp
kitchen
khóa
locker
bàn làm việc
desk
phòng họp
conference room
cà phê tươi
fresh coffee
Chúng tôi cùng làm việc
we work together
văn phòng mở
open-plan office
chuyện tán gẫu
small talk
Tôi hỏi lời khuyên
I ask for advice
bảng thông báo
bulletin board
không gian làm việc chung
coworking space
Cho tôi thẻ ngày được không?
Can I have a day pass?
Mật khẩu Wi-Fi là gì?
What's the Wi-Fi password?
khu vực yên tĩnh
quiet area
Bạn làm nghề gì?
What do you do?
Related topics
Đọc thực đơn
Gọi món
Thanh toán
Tán dóc giờ nghỉ