Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Giao lưu với người bản xứ
/
Bạn làm nghề gì?
What is the American English word for ""Bạn làm nghề gì?""?
Vietnamese
Bạn làm nghề gì?
American English
What do you do?
Learn the word in this minigame:
More "Giao lưu với người bản xứ" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
ở đây
here
ở đó
there
một chút
a little
ai
Who?
cái gì
What?
khi nào
When?
ở đâu
Where?
tại sao
Why?
bằng cách nào
How?
đằng kia
over there
sai
wrong
đúng
correct
Bạn có phải người ở đây?
Are you from here?
Bạn bao nhiêu tuổi?
How old are you?
Tôi đã ở đây năm ngày.
I have been here 5 days.
nhắc lại
Repeat!
nói chậm lại
Speak slowly!
xin chào
hi
cảm ơn
thank you
tạm biệt
bye
vui lòng
please
Bạn tên là gì?
What's your name?
Tôi khỏe, cảm ơn.
Fine, thank you.
Tôi rất vui
I am happy.
Tên tôi là Alex.
My name is Alex.
rất vui được gặp bạn
Nice to meet you!
Bạn khỏe không?
How are you?
Thời tiết dạo này thế nào?
How's the weather?
cụng ly
Cheers!
du khách
tourist
Bạn đến từ đâu?
Where are you from?
Bạn thế nào?
And you?
tôi cũng thế
Me too.
hôm nay
today
ngày mai
tomorrow
hôm qua
yesterday
Tôi không biết.
I don't know.
tôi đến từ
I'm from
""Bạn làm nghề gì?"" in 45 More Languages.
Hungarian
Mit csinálsz?
Korean
무엇을 하시나요?
Castilian Spanish
¿A qué te dedicas?
Japanese
しょくぎょうはなんですか?
French
Que faites-vous dans la vie ?
Mandarin Chinese
你做什么工作?
Italian
Che lavoro fai?
German
Was für einen Beruf haben Sie?
Russian
Кем вы работаете?
Brazilian Portuguese
Com o que você trabalha?
Hebrew
מה את עושה בחיים?
Arabic
كيف حالك؟
Turkish
Ne iş yapıyorsunuz?
Danish
Hvad arbejder du med?
Swedish
Vad jobbar du med?
Norwegian
Hva jobber du som?
Hindi
आप क्या करते हैं?
Tagalog
Ano ang ginagawa mo?
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
Wat doet u?
Icelandic
Hvað gerir þú?
Indonesian
Apa pekerjaan Anda?
British English
What do you do?
Mexican Spanish
¿A qué se dedica?
European Portuguese
Qual é a sua profissão?
Cantonese Chinese
你是做甚麼工作的?
Thai
คุณทำงานอะไรคะ
Polish
Czym się zajmujesz?
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
Τι δουλειά κάνεις;
Finnish
Mitä teet työksesi?
Persian
شغل شما چیست؟
Estonian
Millega te tegelete?
Croatian
Čime se bavite?
Serbian
Чиме се бавите?
Bosnian
Čime se bavite?
Sanskrit
Swahili
Unafanya nini?
Yoruba
Kí ni ò ńṣe?
Igbo
Gịnị ka ị na-eme?
Ukrainian
Що ти робиш?
Catalan
A què et dediques?
Galician
En que traballas?
Romanian
Cu ce vă ocupați?
Irish
Cén tslí beatha atá agat?
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn