Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Giờ nghỉ trưa
Words for "Giờ nghỉ trưa" in American English
Learn the most common words for "Giờ nghỉ trưa" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
giấc ngủ ngắn
nap
thiền
meditation
bữa ăn nhẹ
snack
Tôi tập thể dục
I exercise
Tôi uống trà
I drink tea
Tôi thở
I breathe
Tôi dắt chó đi bộ
I walk the dog
Tôi thư giãn
I relax
tôi nghe nhạc
I listen to music
Tôi ăn trưa
I have lunch
Tôi lướt web
I surf the net
Tôi pha cà phê
I make coffee
Related topics
Bóng bầu dục Mỹ
Đạp xe trong thành phố
Chánh niệm
Sức khỏe tinh thần