Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Giàu chất xơ
Words for "Giàu chất xơ" in American English
Learn the most common words for "Giàu chất xơ" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
mận
plum
lê
pear
chuối
banana
bơ
avocado
cải xanh
broccoli
súp lơ
cauliflower
ngô
corn
quả hồ trăn
pistachio
cải thìa
bok choy
atisô
artichoke
cà tím
eggplant
khoai lang
sweet potato
củ cải đỏ
beetroot
đậu nành
soybeans
hạt diêm mạch
quinoa
đậu lăng
lentil
Related topics
Dụng cụ nhà bếp
Đi chợ
Cà phê và bánh
Đọc thực đơn