Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Trái cây
/
lê
What is the American English word for ""lê""?
Vietnamese
lê
American English
pear
Learn the word in this minigame:
More "Trái cây" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
mận
plum
kiwi
kiwi
mâm xôi
blackberry
dưa bở
honeydew melon
đào
peach
anh đào
cherry
việt quất
blueberry
táo
apple
ô liu
olive
dứa
pineapple
dâu
strawberry
dâu rừng
raspberry
nho
grape
dưa hấu
watermelon
chuối
banana
dưa ruột vàng
cantaloupe
bơ
avocado
cải xanh
broccoli
súp lơ
cauliflower
ngô
corn
quả hồ trăn
pistachio
cải thìa
bok choy
atisô
artichoke
cà tím
eggplant
khoai lang
sweet potato
củ cải đỏ
beetroot
đậu nành
soybeans
hạt diêm mạch
quinoa
đậu lăng
lentil
Example sentences
American English
I made a pear tart.
Learn the word for ""lê"" in 45 More Languages.
Hungarian
körte
Korean
배
Castilian Spanish
la pera
Japanese
なし
French
la poire
Mandarin Chinese
梨
Italian
la pera
German
die Birne
Russian
груша
Brazilian Portuguese
a pera
Hebrew
אגס
Arabic
كمثرى
Turkish
armut
Danish
pære
Swedish
päron
Norwegian
pære
Hindi
नाशपाती
Tagalog
pear
Esperanto
piro
Dutch
de peer
Icelandic
pera
Indonesian
pir
British English
pear
Mexican Spanish
la pera
European Portuguese
a pera
Cantonese Chinese
梨
Thai
ลูกแพร์
Polish
gruszka
Hawaiian
pea
Māori
pea
Samoan
pea
Greek
αχλάδι
Finnish
päärynä
Persian
گلابی
Estonian
pirn
Croatian
kruška
Serbian
крушка
Bosnian
kruška
Sanskrit
Swahili
pea
Yoruba
èso píà
Igbo
ube bekee
Ukrainian
груша
Catalan
la pera
Galician
a pera
Romanian
Irish
piorra
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn