Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Ghép hình
Words for "Ghép hình" in American English
Learn the most common words for "Ghép hình" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
trò chơi ghép hình
puzzle
sai
wrong
đúng
correct
Tôi thích giải đố
I like solving puzzles
đố ô chữ
crossword puzzle
gợi ý
clues
tìm chữ
wordsearch
ghép hình
jigsaw puzzle
mảnh ghép hình
puzzle piece
Cùng chơi ghép hình đi.
Let's put a puzzle together.
mảnh viền
edge pieces
mảnh góc
corner pieces
Tranh ghép hình này có bao nhiêu mảnh?
How many pieces are in this puzzle?
thảm ghép hình
puzzle mat
Tranh ghép hình này khó quá.
This puzzle is difficult.
Tranh ghép hình này dễ ghê.
This puzzle is easy.
Related topics
Thi hát
Friendsgiving
Bếp bánh
Rủ đi uống nước