Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Cửa hàng điện tử
Words for "Cửa hàng điện tử" in American English
Learn the most common words for "Cửa hàng điện tử" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
cáp
cable
bộ sạc
charger
đầu đọc thẻ nhớ
memory card reader
dây cáp điện
power cable
bộ chuyển đổi
adaptor
cáp USB
USB cable
ổ cứng ngoài
external drive
bộ chia cổng
USB hub
sạc dự phòng
power bank
túi vải đựng laptop
laptop sleeve
miếng dán màn hình
screen protector
Related topics
Làm bữa sáng
Nấu súp
Làm salad
Nấu bữa tối