Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Cửa hàng văn phòng phẩm
Words for "Cửa hàng văn phòng phẩm" in American English
Learn the most common words for "Cửa hàng văn phòng phẩm" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
cục gôm
eraser
mực
ink
sổ tay
notebook
kẹp giấy
paper clip
bút
pen
bút chì
pencil
cái thước
ruler
máy bấm ghim
stapler
văn phòng phẩm
stationery
dụng cụ cắt băng dính
tape dispenser
đồ tháo ghim
staple remover
giấy
paper
trang
page
kéo
scissors
Related topics
Đi siêu thị
Tiệm bánh
Hàng thịt
Thu ngân