Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Trường học
/
mực
What is the American English word for ""mực""?
Vietnamese
mực
American English
ink
Learn the word in this minigame:
More "Trường học" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
sách
book
máy tính
calculator
phòng học
classroom
bằng cấp
diploma
cục gôm
eraser
kỳ thi
exam
tốt nghiệp
graduation
bài học
lecture
sổ tay
notebook
kẹp giấy
paper clip
bút
pen
bút chì
pencil
cái thước
ruler
thẻ học sinh
student id
bảng trắng
whiteboard
Tôi học
I study
ba lô
backpack
sách giáo khoa
textbooks
bìa rời
binder
gọt bút chì
pencil sharpener
từ điển
dictionary
hộp bút chì
pencil case
bút nhớ
highlighter
kéo
scissors
thước đo góc
protractor
đồ bấm lỗ
hole punch
đồ dập ghim
staples
máy bấm ghim
stapler
văn phòng phẩm
stationery
dụng cụ cắt băng dính
tape dispenser
đồ tháo ghim
staple remover
giấy
paper
trang
page
Example sentences
American English
My pen ran out of ink.
How ""mực"" is said across the globe.
Hungarian
tinta
Korean
잉크
Castilian Spanish
la tinta
Japanese
インク
French
l'encre
Mandarin Chinese
墨水
Italian
l'inchiostro
German
die Tinte
Russian
чернила
Brazilian Portuguese
a tinta
Hebrew
דיו
Arabic
حبر
Turkish
mürekkep
Danish
blæk
Swedish
bläck
Norwegian
blekk
Hindi
स्याही
Tagalog
tinta
Esperanto
inko
Dutch
de inkt
Icelandic
blek
Indonesian
tinta
British English
ink
Mexican Spanish
la tinta
European Portuguese
a tinta
Cantonese Chinese
墨水
Thai
หมึก
Polish
atrament
Hawaiian
ʻīnika
Māori
wai tae
Samoan
vaitusi
Greek
μελάνι
Finnish
muste
Persian
جوهر
Estonian
tint
Croatian
tinta
Serbian
мастило
Bosnian
tinta
Sanskrit
Swahili
wino
Yoruba
aró ìkọ̀wé
Igbo
inki
Ukrainian
чорнило
Catalan
la tinta
Galician
a tinta
Romanian
Irish
dúch
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn