Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Cà phê
Words for "Cà phê" in American English
Learn the most common words for "Cà phê" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
cà phê
coffee
người pha chế
barista
thời gian ủ
brew time
hạt cà phê
coffee bean
máy xay cà phê
coffee grinder
cà phê espresso
espresso
máy pha cà phê espresso
espresso machine
cà phê phin
filter coffee
máy pha cà phê ép kiểu Pháp
French press
cà phê sữa
latte
cốc mang đi
take-away cup
có caffein
caffeinated
không caffein
decaffeinated
Tôi uống cà phê
I drink coffee
cà phê ủ lạnh
cold brew coffee
Tôi pha cà phê
I make coffee
Related topics
Dụng cụ nhà bếp
Đi chợ
Cà phê và bánh
Đọc thực đơn