Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Bưu điện
Words for "Bưu điện" in American English
Learn the most common words for "Bưu điện" in American English. Click on a word for more information and translations.
Vietnamese
American English
bưu điện
post office
địa chỉ
address
thư gửi đường hàng không
airmail
người đưa thư bằng xe đạp
bike messenger
phong bì
envelope
lá thư
letter
xe đưa thư
mail truck
hộp thư
mailbox
dịch vụ bưu kiện
parcel service
bưu thiếp
postcard
người đưa thư
postman
thư ưu tiên
priority mail
thư trả lại
returned mail
niêm phong
seal
người gửi
sender
con tem
stamp
cân nặng
weight
Related topics
Đi siêu thị
Tiệm bánh
Hàng thịt
Thu ngân