What is the American English word for ""thư gửi đường hàng không""?

Vietnamese

thư gửi đường hàng không

thư gửi đường hàng không-airmail.svg
American English

airmail

Learn the word in this minigame:

Example sentences

American EnglishI need to send this airmail France to Canada.

How To Say ""thư gửi đường hàng không"" In 45 Languages.

Other interesting topics in American English