Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Essentials 04 - Globetrotter
/
What's your name?
How to say "What's your name?" in Vietnamese.
American English
What's your name?
Vietnamese
Bạn tên là gì?
Learn the word in this minigame:
More Essentials 04 - Globetrotter Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
twenty
hai mươi
hundred
một trăm
left
trái
right
phải
straight ahead
thẳng về phía trước
forty
bốn mươi
thirty
ba mươi
thousand
nghìn
do not enter
cấm vào
cash only
chỉ tiền mặt
Where are you from?
Bạn đến từ đâu?
I'm from
tôi đến từ
I'm lost.
tôi bị lạc
I'm sick.
tôi bị ốm
Stop here!
dừng ở đây
My name is Alex.
Tên tôi là Alex.
hi
xin chào
thank you
cảm ơn
bye
tạm biệt
please
vui lòng
Fine, thank you.
Tôi khỏe, cảm ơn.
I am happy.
Tôi rất vui
Nice to meet you!
rất vui được gặp bạn
How are you?
Bạn khỏe không?
How's the weather?
Thời tiết dạo này thế nào?
Cheers!
cụng ly
What do you do?
Bạn làm nghề gì?
Are you from here?
Bạn có phải người ở đây?
How old are you?
Bạn bao nhiêu tuổi?
party
bữa tiệc
friend
bạn
I love you!
Em yêu anh!
colleague
đồng nghiệp
my family
gia đình tôi
You're welcome!
không có gì
her
của cô ấy
his
của anh ấy
its
của nó
my
của tôi
their
của họ
your
của bạn
our song
bài hát của chúng tôi
He does his homework.
Anh ấy làm bài tập về nhà.
They do their homework.
Họ làm bài tập về nhà.
tourist
du khách
And you?
Bạn thế nào?
Me too.
tôi cũng thế
today
hôm nay
tomorrow
ngày mai
yesterday
hôm qua
a little
một chút
I don't know.
Tôi không biết.
I have been here 5 days.
Tôi đã ở đây năm ngày.
Learn the word for "What's your name?" in 45 More Languages.
Hungarian
Mi a neved?
Korean
이름이 뭐예요?
Castilian Spanish
¿Cómo te llamas?
Japanese
おなまえはなんですか?
French
Comment vous appelez-vous ?
Mandarin Chinese
你叫什么名字?
Italian
Come ti chiami?
German
Wie heißen Sie?
Russian
Как вас зовут?
Brazilian Portuguese
Como você se chama?
Hebrew
מה שמך?
Arabic
ما اسمك؟
Turkish
Adınız ne?
Danish
Hvad hedder du?
Swedish
Vad heter du?
Norwegian
Hva er navnet ditt?
Hindi
तुम्हारा नाम क्या है?
Tagalog
Ano ang pangalan mo?
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
Hoe heet u?
Icelandic
Hvað heitir þú?
Indonesian
Siapa nama Anda?
British English
What is your name?
Mexican Spanish
¿Cómo te llamas?
European Portuguese
Como se chama?
Cantonese Chinese
你叫甚麼?
Thai
คุุณชื่ออะไรคะ
Polish
Jak masz na imię?
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
Πώς σε λένε;
Finnish
Mikä sinun nimesi on?
Persian
اسمتان چیست؟
Estonian
Mis teie nimi on?
Croatian
Kako se zoveš?
Serbian
Како се зовеш?
Bosnian
Kako se zoveš?
Sanskrit
Swahili
Jina lako ni nani?
Yoruba
Kínni orúkọ rẹ?
Igbo
Gịnị bụ aha gị?
Ukrainian
Як тебе звати?
Catalan
Com et dius?
Galician
Como te chamas?
Romanian
Irish
Cad is ainm duit?
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel