Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Getting Around
/
yesterday
What is the Vietnamese word for "Yesterday"?
American English
yesterday
Vietnamese
hôm qua
Learn the word in this minigame:
More Getting Around Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
What's this called?
Cái này gọi là gì?
How far?
Bao xa?
Is it near?
Có gần không?
How long to get to the airport?
Đến sân bay mất bao lâu?
On the left.
bên trái
On the right.
bên phải
Leave at what time?
Đi lúc mấy giờ?
today
hôm nay
tomorrow
ngày mai
now
ngay
later
sau
What time is it?
Mấy giờ rồi?
To the airport please!
Xin cho đến sân bay!
Slow down!
chậm lại
It's 3 o'clock.
3 giờ.
Can you take my photo?
Bạn chụp ảnh giúp tôi được không?
Can I take your photo?
Tôi có thể chụp ảnh bạn được không?
second
giây
minute
phút
hour
giờ
day
ngày
week
tuần
month
tháng
year
năm
decade
thập kỷ
century
thế kỷ
millenium
thiên niên kỷ
Monday
thứ Hai
Tuesday
thứ Ba
Wednesday
thứ Tư
Thursday
thứ Năm
Friday
thứ Sáu
Saturday
thứ Bảy
Sunday
Chủ Nhật
tourist
du khách
Where are you from?
Bạn đến từ đâu?
What's your name?
Bạn tên là gì?
Fine, thank you.
Tôi khỏe, cảm ơn.
And you?
Bạn thế nào?
Me too.
tôi cũng thế
a little
một chút
I don't know.
Tôi không biết.
I'm from
tôi đến từ
My name is Alex.
Tên tôi là Alex.
How are you?
Bạn khỏe không?
What do you do?
Bạn làm nghề gì?
Are you from here?
Bạn có phải người ở đây?
How old are you?
Bạn bao nhiêu tuổi?
I have been here 5 days.
Tôi đã ở đây năm ngày.
How "Yesterday" is said across the globe.
Hungarian
tegnap
Korean
어제
Castilian Spanish
ayer
Japanese
きのう
French
hier
Mandarin Chinese
昨天
Italian
ieri
German
gestern
Russian
вчера
Brazilian Portuguese
ontem
Hebrew
אתמול
Arabic
الأمس
Turkish
dün
Danish
i går
Swedish
igår
Norwegian
Igår
Hindi
बिता कल
Tagalog
kahapon
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
gisteren
Icelandic
í gær
Indonesian
kemarin
British English
yesterday
Mexican Spanish
ayer
European Portuguese
ontem
Cantonese Chinese
昨天
Thai
เมื่อวานนี้
Polish
wczoraj
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
χθες
Finnish
eilen
Persian
دیروز
Estonian
eile
Croatian
jučer
Serbian
јуче
Bosnian
jučer
Sanskrit
Swahili
jana
Yoruba
àná
Igbo
ụnyaahụ
Ukrainian
вчора
Catalan
Galician
Romanian
ieri
Irish
inné
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel