Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Gender Transitioning
/
name change
What is the Vietnamese word for "Name change"?
American English
name change
Vietnamese
đổi tên
Learn the word in this minigame:
More Gender Transitioning Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
hormones
hoóc môn
self-love
yêu bản thân
I'm trans.
Tôi là người chuyển giới.
I'm non-binary.
Tôi là người phi nhị nguyên giới.
I'm gender fluid.
Tôi là người có sự chuyển đổi linh hoạt giữa các giới tính.
I'm transitioning
Tôi đang thích nghi với giới tính mới
gender dysphoria
rối loạn định dạng giới
Please call me Sam.
Xin hãy gọi tôi là Sam.
binder
áo nịt ngực
gender-affirming surgery
phẫu thuật xác nhận giới tính
testosterone
testosterone
estrogen
estrogen
hormone replacement therapy
liệu pháp hormone thay thế
endocrinologist
bác sĩ nội tiết
How To Say "Name change" In 45 Languages.
Hungarian
névváltoztatás
Korean
개명
Castilian Spanish
el cambio de nombre
Japanese
かいめい
French
un changement de nom
Mandarin Chinese
改名
Italian
il cambio di nome
German
die Namensänderung
Russian
изменение имени
Brazilian Portuguese
mudança de nome
Hebrew
שינוי שם
Arabic
تغير الاسم
Turkish
isim değişikliği
Danish
navneændring
Swedish
en namnändring
Norwegian
navneendring
Hindi
नाम बदलना
Tagalog
pagbabago ng pangalan
Esperanto
nomŝanĝo
Dutch
de naamswijziging
Icelandic
nafnabreyting
Indonesian
berganti nama
British English
name change
Mexican Spanish
el cambio de nombre
European Portuguese
mudança de nome
Cantonese Chinese
名稱變更
Thai
การเปลี่ยนชื่อ
Polish
zmiana imienia
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
αλλαγή ονόματος
Finnish
nimen vaihto
Persian
تغییر نام
Estonian
nimevahetus
Croatian
promjena imena
Serbian
промена имена
Bosnian
promjena imena
Sanskrit
Swahili
NOTAVAILABLE
Yoruba
NOTAVAILABLE
Igbo
NOTAVAILABLE
Ukrainian
зміна імені
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel