Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Gender Transitioning
/
endocrinologist
What is "Endocrinologist" in Vietnamese and how to say it?
American English
endocrinologist
Vietnamese
bác sĩ nội tiết
Learn the word in this minigame:
More Gender Transitioning Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
hormones
hoóc môn
self-love
yêu bản thân
I'm trans.
Tôi là người chuyển giới.
I'm non-binary.
Tôi là người phi nhị nguyên giới.
I'm gender fluid.
Tôi là người có sự chuyển đổi linh hoạt giữa các giới tính.
I'm transitioning
Tôi đang thích nghi với giới tính mới
gender dysphoria
rối loạn định dạng giới
name change
đổi tên
Please call me Sam.
Xin hãy gọi tôi là Sam.
binder
áo nịt ngực
gender-affirming surgery
phẫu thuật xác nhận giới tính
testosterone
testosterone
estrogen
estrogen
hormone replacement therapy
liệu pháp hormone thay thế
medicine
thuốc
stomach
dạ dày
digestive system
hệ tiêu hóa
faint
xây xẩm
abdomen
bụng
stomachache
đau bụng
nauseous
buồn nôn
symptom
triệu chứng
diet
chế độ ăn
nutritionist
chuyên gia dinh dưỡng
Feel better!
Thấy khỏe hơn rồi!
bloating
trương bụng
heartburn
ợ nóng
I swallow
Tôi nuốt
I change my diet.
Tôi thay đổi chế độ ăn.
Learn the word for "Endocrinologist" in 45 More Languages.
Hungarian
endokrinológus
Korean
내분비학자
Castilian Spanish
el endocrinólogo
Japanese
ないぶんぴつかい
French
un endocrinologue
Mandarin Chinese
内分泌学家
Italian
l'endocrinologo
German
der Endokrinologe
Russian
эндокринолог
Brazilian Portuguese
endocrinologista
Hebrew
אנדוקרינולוג
Arabic
أخصائي غدد
Turkish
endokrinolog
Danish
endokrinolog
Swedish
en endokrinolog
Norwegian
endokrinolog
Hindi
एंडोक्राइनोलॉजिस्ट
Tagalog
endocrinologist
Esperanto
endokrinologo
Dutch
de endocrinoloog
Icelandic
innkirtlalæknir
Indonesian
ahli endokrinologi
British English
endocrinologist
Mexican Spanish
el endocrinólogo
European Portuguese
endocrinologista
Cantonese Chinese
內分泌學家
Thai
แพทย์ต่อมไร้ท่อ
Polish
endokrynolog
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
ενδοκρινολόγος
Finnish
endokrinologi
Persian
متخصص غدد
Estonian
endokrinoloog
Croatian
endokrinolog
Serbian
ендокринолог
Bosnian
endokrinolog
Sanskrit
Swahili
NOTAVAILABLE
Yoruba
NOTAVAILABLE
Igbo
NOTAVAILABLE
Ukrainian
ендокринолог
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel