Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
City
/
I walk
How to say "I walk" in Vietnamese and 100 more useful words.
American English
I walk
Vietnamese
Tôi đi bộ
More City Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
bank
ngân hàng
bar
quán bar
bridge
cây cầu
bus stop
trạm xe buýt
castle
lâu đài
cemetery
nghĩa trang
disco
nhảy disco
crosswalk
vạch sang đường
crossroad
giao lộ
laundry
đồ cần giặt
park
công viên
traffic light
đèn giao thông
train station
ga xe lửa
fountain
đài phun nước
cathedral
nhà thờ
I spit
Tôi nhổ
I cut
Tôi cắt
I sleep
Tôi ngủ
I sit
Tôi ngồi
I win
Tôi thắng
I exit
Tôi đi ra
I buy
Tôi mua
I stock up
tôi mua dự trữ
I supply
tôi cung cấp
I ride a bicycle
Tôi đi xe đạp
I dance
Tôi nhảy
I jump
Tôi nhảy
I run
Tôi chạy
I swim
Tôi bơi
I climb the stairs
Tôi leo cầu thang
I slip
Tôi trượt
I fall
Tôi ngã
I fell over
Tôi ngã xuống
I collapse
tôi ngất
I enter
tôi bước vào
I turn
Tôi quay người
meditation
thiền
mindfulness
để tâm
self-awareness
tự nhận thức
I pause
Tôi ngừng lại
I visualize
Tôi hình dung
self-talk
tự nói chuyện
stress
căng thẳng
I exercise
Tôi tập thể dục
empathy
sự đồng cảm
self-love
yêu bản thân
I think
Tôi nghĩ
I breathe
Tôi thở
I pay attention.
Tôi chú ý.
focus
tập trung
woman
phụ nữ
water
nước
wind
gió
winter
mùa đông
waiter
nam phục vụ
week
tuần
weakness
điểm yếu
I work
Tôi làm việc
I watch
Tôi xem
I don't know.
Tôi không biết.
I meet
Tôi gặp
I drink
Tôi uống
I eat
Tôi ăn
I play
Tôi chơi
I write
Tôi viết
I call
Tôi gọi
I speak
Tôi nói
I come
Tôi đến
I ask
Tôi hỏi
I hear
Tôi nghe
I make
tôi làm
I live in
tôi sống ở
I don't want.
Tôi không muốn
church
nhà thờ
library
thư viện
school
trường học
town hall
toà thị chính
florist
hàng hoa
bell
chuông
water tower
tháp nước
town
thị trấn
Can you take my photo?
Bạn chụp ảnh giúp tôi được không?
coffee
cà phê
baby bottle
bình sữa
diaper
tã
diaper change
thay tã
pacifier
núm vú giả
stroller
xe đẩy
pram
xe đẩy có mui
car seat
ghế xe hơi cho em bé
baby powder
phấn rôm
babysitter
người trông trẻ
sippy cup
bình tập uống cho em bé
baby carrier
địu trẻ em
diaper bag
túi tã
baby wipes
khăn ướt em bé
growth
phát triển
I imagine
Tôi tưởng tượng
cafe
quán cà phê
party
bữa tiệc
Example sentences
American English
I walk across the street.
"I walk" in 45 More Languages.
Hungarian
sétálok
Korean
저는 걸어요
Castilian Spanish
yo camino
Japanese
あるく
French
je marche
Mandarin Chinese
我走
Italian
io cammino
German
ich gehe
Russian
я иду
Brazilian Portuguese
eu ando
Hebrew
אני הולכת
Arabic
أمشي
Turkish
yürürüm
Danish
jeg går
Swedish
jag går
Norwegian
jeg går
Hindi
मैं चलता हूँ
Tagalog
naglalakad ako
Esperanto
Mi piediras
Dutch
ik loop
Icelandic
ég geng
Indonesian
Aku berjalan
British English
I walk
Mexican Spanish
yo camino
European Portuguese
eu ando
Cantonese Chinese
我行路
Thai
ฉันเดิน
Polish
chodzę
Hawaiian
Hele wāwae au
Māori
ka hikoi ahau
Samoan
Ou te savali
Greek
περπατώ
Finnish
Kävelen
Persian
من راه میروم
Estonian
ma kõnnin
Croatian
šećem se
Serbian
шетам се
Bosnian
šetam se
Sanskrit
Swahili
natembea
Yoruba
Mo rìn
Igbo
Ana m aga ije
Ukrainian
я ходжу
Catalan
jo camino
Galician
eu camiño
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel