Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Online Classroom Phrases
Words for Online Classroom Phrases in Vietnamese
Learn the most common words for Online Classroom Phrases in Vietnamese. Click on a word for more information and translations.
American English
Vietnamese
You froze.
Bạn bị đứng hình
You're muted.
Bạn bị tắt tiếng
I can't hear you.
Tôi không nghe thấy bạn
Can you hear me?
Bạn có nghe thấy tôi không?
Can you see my screen?
Bạn có thấy màn hình của tôi không?
reaction
phản ứng
emoji
biểu tượng cảm xúc
question
câu hỏi
answer
câu trả lời
Related topics
School
Classroom
Learning
Continents