Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Music Lessons
Words for Music Lessons in Vietnamese
Learn the most common words for Music Lessons in Vietnamese. Click on a word for more information and translations.
American English
Vietnamese
choir
hợp xướng
conductor
nhạc trưởng
singer
ca sĩ
song
bài hát
music
âm nhạc
auditorium
giảng đường
music room
phòng nhạc
I play with the orchestra
Tôi chơi cùng dàn nhạc
I sing in the choir
Tôi hát trong dàn đồng ca
I take music lessons
Tôi học nhạc
music theory
lý thuyết âm nhạc
I sing
Tôi hát
Related topics
Song Contest
Friendsgiving
0 to 10
11 to 20